Có 2 kết quả:

化学 huà xué ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ化學 huà xué ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

hoá học

Từ điển Trung-Anh

(1) chemistry
(2) chemical

Từ điển phổ thông

hoá học

Từ điển Trung-Anh

(1) chemistry
(2) chemical